Máy chiếu gần – công nghệ Nhật Bản
|
|
Công nghệ xử lý ánh sáng số
|
DLP
|
Chíp xử lý ánh sáng
|
0.65" 1-Chip DMD, 12 deg. LVDS, DDP2230
|
Độ phân giải thực
|
WXGA (1280 x 800 pixels)
|
Độ phân giải nén
|
1600 x 1200 pixels
|
Cường độ chiếu sáng
|
3000 ANSI Lumens
|
Đĩa màu
|
Đĩa 6 màu (Color Wheel - R,G,B,Y,W,C)
|
Tỷ số tương phản
|
2,700 : 1 (on/off)
|
Throw Ratio
|
0.489
|
Kích thước hình chiếu
|
50 - 300 inch
|
Tỷ lệ khung hình
|
16:10 (full)
16:9
4:3
|
Trình chiếu 80 inch
|
Chỉ với khoảng cách 0,84 m
|
Bóng đèn
|
170W with Low Mode
230W with Standard Mode
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
5000 giờ (Chế độ tiết kiệm)
|
Tương thích với máy tính
|
640 x 480 ~ 1600 x 1200,
True : 1280 x 800, Sync on Green available
|
Tương thích với Video
|
NTSC / NTSC 4.43 / PAL (including PAL-M, N) / SECAM / PAL-60, Component Video: 480i/p (525i/p), 576i/p (625i/p), 720p (750p), 1080i (1125i 60Hz), 1080i (1125i 50Hz)
|
Ngõ vào
|
RGB: mini D-sub 15pin x 2 ; Video: RCA x 1, S-VIDEO x 1
Audio: Stereo mini jack (ø3.5mm) x 2, RCA jack (L/R) x 1
|
Ngõ vào kỹ thuật số
|
Digital: HDMI x 1
|
Ngõ ra
|
RGB: mini D-sub 15pin x 1
Audio: Stereo mini jack (ø3.5mm) x 1 (variable)
|
Ngõ điều khiển
|
RS232C : mini DIN 8pin x 1, LAN (RJ-45) x 1
|
Công suất loa
|
10 W Mono
|
Các chức năng tiêu chuẩn
|
- Chức năng tắt máy nhanh (Instant shut down) dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu
|
|
- Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng, bức tường màu be, màu xanh, xanh lá, màu hồng và tự động điều chỉnh tông màu
|
|
- Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực
|
|
- Chức năng Color Enhancer giúp cho việc trình chiếu một cách tối ưu với 6 chế độ: AUTO, Presentation, Standard, Theater, sRGB and USER
|
|
- Có khả năng tắt / bật (ON/OFF) điện nguồn máy chiếu, kiểm tra trạng thái của máy, chuyển đổi tín hiệu hình ảnh từ xa qua mạng LAN (Built-in RJ-45 Port)
|
|
- Chức năng tự động tắt / bật máy (Automatic Power On/Off)
|
|
- Chức năng dừng hình, chức năng tắt hình tạm thời
|
|
- Chức năng trình chiếu 3D – 3D Ready
|
|
- Ngôn ngữ menu hỗ trợ 18 ngôn ngữ
|
|
- Chức năng zoom hình kỹ thuật số 2X
|
|
- Chức năng khoá Máy & khoá Menu - Password Lock
|
|
- Tích hợp chức năng chống trộm
|
Kích thước
|
282 x 92 x 229 mm
|
Trọng lượng
|
2.9 kg
|
Độ ồn
|
28dBA (low mode)
|
Điện nguồn
|
AC 100 - 240 V, 50/60Hz
|
Phụ kiện đi kèm
|
Điều khiển từ xa x 01; Cáp nguồn (1.8m) x 01; Cáp VGA(D-sub) 1.8m x 01; Túi mềm đựng máy chiếu; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng
|