CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Quét, tạo ảnh bằng tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp |
35 trang/ phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Thời gian khởi động |
20 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên |
Trắng đen: 4.8 giây Màu: 7.3 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ |
25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
1.5 GB + 190GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn |
2 Khay X 550 tờ |
Khay giấy tay |
100 tờ |
Khay giấy ra |
650 tờ. |
Khổ giấy sao chụp |
A3, A4, A5, B4, B5, A6 |
Định lượng giấy sao chụp |
Khay chuẩn: 52- 256 gsm; Khay tay: 52 - 300 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao |
Có sẵn |
Bộ chuyền & đảo bản gốc |
Có sẵn |
Màn hình điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng |
Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) |
670 x 682 x 895 mm |
Trọng lượng máy |
Ít hơn 120 kg |
Nguồn điện sử dụng |
220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
1.36 kW/h - 1.55 kW/h |
CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in liên tục |
35 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển |
Tiêu chuẩn: PCL5c, PCL6. Chọn thêm: Adobe ® PostScript ® 3 TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) |
1,200 x 1,200 dpi |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng |
Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX,Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
|
Tốc độ quét ảnh tối đa |
51 ảnh/ phút (khổ giấy A4) |
Độ phân giải |
600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) |
Vùng quét ảnh bản gốc |
A3, A4, A5, B4, B5, A6 |
Định dạng tập tin quét ảnh |
PDF/ JPEG/ TIFF |
Quét ảnh trực tiếp / Gởi email trực tiếp |
Thông qua SMTP, POP, IMAP4, SMB, FTP, NCP |
Truy cập địa chỉ email ngoài |
Thông qua LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét lưu tập tin nhiều trang |
Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
Mạng tương thích |
PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối |
ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ modem truyền dữ liệu |
33.6 Kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải |
100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax |
1 giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax |
30 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax |
4MB, tối đa 28 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện |
Có |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
1 khay giấy 550 tờ, 2 khay giấy 550 tờ Khay giấy dung lượng cao 1,200 tờ; Khay giấy dung lượng cao 2,000 tờ Bộ hoàn tất tài lệu 500 tờ + bấm ghim, 1.000 tờ + bấm ghim Cổng kết nối line FAX G3, Khay phân tách bản in Chân máy |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ |
SmartDeviceMonitor, WebSmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |