Máy in laser canon LBP 6780x

Máy in laser canon LBP 6780x

Hãng sản xuất: Máy in laser canon LBP 6780x
Bảo hành: Bảo hành theo tiêu chuẩn hãng
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mại: Sản phẩm không có khuyến mãi
cart

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 
In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In một mặt: A4 / Letter 40 / 42trang/phút
In đảo mặt: A4 / Letter 20 / 20,5 trang/phút 
(10 / 10,25 tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
28 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy)
Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây
Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây
Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy
(định lượng 64g/m2)
Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
Khay đa mục đích: 100 tờ
Khay chọn thêm PF-45: 500 tờ x 2
Dung lượng giấy tối đa: 1.600 tờ
Khay đỡ giấy ra 
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Khay đa mục đích: A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Khay chọn thêm PF-45: A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-45: 60~120g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm 
(Khổ bao thư: 10mm)
Tính năng in đảo mặt Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)
Định lượng giấy: 60~120g/m2
Kết nối giao tiếp và phần mềm  
Kết nối chuẩn USB: USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng)
Kết nối mạng làm việc: 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Kết nối mở rộng: Khe cắm thẻ SD x 1
Hệ điều hành tương thích WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix
Thông số kĩ thuật chung  
Dung lượng bộ nhớ 768MB
ROM chọn thêm Thiết bị in mã vạch-F1
Phông chuẩn 93 thang, 136 phông PostScript
Tùy chọn thẻ SD Thẻ SD của Canon -B1 (8GB)
Màn hình điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
Mức âm*3 Khi đang vận hành: 54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 
7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm)
Khi ở chế độ chờ: Không thể nghe thấy (mức nén âm) 
Không thể nghe thấy (mức công suất âm)
Tiêu thụ điện Mức tối đa: 1.400W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 660W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W
Khi ở chế độ nghỉ: Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W 
Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W 
Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 1,9kWh/tuần
Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 345mm
Trọng lượng Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80% RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*4 Cartridge 324: 6.000 trang
Cartridge 324 II: 12.500 trang*5
Công suất in hàng tháng*6 100.000 trang

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Máy in Canon MF449X
1,830,000 VNĐ
cart
Máy in Canon MF445DW
17,100,000 VNĐ
cart
Máy in Canon LBP 223DW
3,650,000 VNĐ
cart

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

0913 303 000

Góp ý

53969

Thống kê truy cập

182Đang online
3,898,737Lượt truy cập
Sơ đồ chỉ đường