IN |
|
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Tốc độ in (A4) |
Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
23 giây hoặc thấp hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) |
Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 8 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) |
Định dạng file: JPEG, TIFF (*1) |
Lề in |
5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
Các tính năng in |
Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực |
SAO CHỤP |
|
Tốc độ sao chụp (A4) |
Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) |
Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu) |
Số lượng bản sao tối đa |
Lên đến 99 bản |
Phóng to / Thu nhỏ |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Các tính năng sao chụp |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư |
QUÉT |
|
Độ phân giải quét |
Độ phân giải quét quang học: |
Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: |
Lên đến 9600 x 9600dpi |
Độ sâu màu |
24-bit |
Tốc độ quét (A4, 300x600dpi) |
Màu: 10 tờ/phút |
Đen trắng: 20 tờ/phút |
Quét kéo |
Có, USB và mạng |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility |
Có, USB và mạng |
Quét sang USB / phương tiện lưu |
Có (thông qua USB máy chủ v1.1) |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
Quét sang dịch vụ đám mây |
Có (Dropbox / Evernote) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khay nạp giấy (Chuẩn) |
Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2) |
Khay nhả giấy |
125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khổ giấy (khay tay) |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư |
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
60 đến 163g/m2 |
Khay tay: |
60 đến 220g/m2 |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn (có dây) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng) |
Giao thức mạng |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: |
WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng (Có dây) |
Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
ID hoạt động |
Có, lên đến 300 ID |
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria, Google Cloud Print™, Canon Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) |
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Bộ nhớ |
512MB |
Màn hình LCD |
Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" |
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 375mm |
Trọng lượng |
22kg (24kg khi có cartridge) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
900W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 400W |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 20W |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: |
Xấp xỉ 1.0W |
Mức âm(*5) |
Khi đang vận hành: |
Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) :
48dB khi đang in màu
48dB khi đang in đen trắng
Mức công suất âm, LWAd:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: |
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 - 30°C |
Độ ẩm: |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực(*7) |
Cartridge đen 331: |
1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang) |
Cartridge đen 331 II: |
2,400 trang |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: |
1,500 trang (Cartridge đi kèm |