Canon imageCLASS MF729Cx

Canon imageCLASS MF729Cx

Hãng sản xuất: Canon imageCLASS MF729Cx
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mại: Sản phẩm không có khuyến mãi
cart

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF729Cx

 
 
IN  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in (A4) Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) Xấp xỉ 14.5 / 14.5 giây (Đen trắng/Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript 3
In 2 mặt Tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy để In 2 mặt tự động A4, B5, Letter, Legal*, Executive, Foolscap
* 60 - 163g/m2
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file in: JPEG, TIFF (*1), PDF
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP  
Tốc độ sao chụp (A4) Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) Xấp xỉ 15 5 / 16.2 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT  
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Quét bản sao
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mây Có (Dropbox/Evernote)
GỬI  
Phương pháp gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX Đơn giản
Chế độ màu Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, compact PDF, PDF (OCR)
FAX  
Tốc độ modem Lên đến 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) Lên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ) 19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số/địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Fax bản sao (Gửi bản sao)
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy (Chuẩn) Khay cassette 250 tờ
Khay tay 50 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nạp giấy (Khay nạp cassette tùy chọn - V1) Khay cassette 250 tờ
* Giấy thường (80g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76.2 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (khay nạp giấy tùy chọn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay cassettee chuẩn: 60 đến 165g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
Khay cassettee tùy chọn: 60 đến 165g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn (Có dây) Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao tiếp trường gần (NFC) Có (bị động)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây: WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt động Có, lên đến 300 ID
In di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, MF Toolbox, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ 1GB
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 479mm
Trọng lượng 26kg (31kg có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1,200W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành: Xấp xỉ 450W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 1.0W / 2.0W (chế độ không dây BẬT)
Mức âm(*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
50dB khi đang in màu
59dB khi đang đen trắng

Mức công suất âm:
67dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
66dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7) Cartridge đen 418: 3,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 1,200 trang)
Cartridge đen 418 VP (Gói Giá trị) 3,400 trang (x2)
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: 2,900 trang (Cartridge màu xanh lục / đỏ đậm / vàng đi kèm: 1,400 trang)

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

0913 303 000

Góp ý

21340

Thống kê truy cập

237Đang online
3,898,822Lượt truy cập
Sơ đồ chỉ đường