Canon imageCLASS MF8580Cdw

Canon imageCLASS MF8580Cdw

Hãng sản xuất: Canon imageCLASS MF8580Cdw
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mại: Sản phẩm không có khuyến mãi
cart

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF8580Cdw

 
 
In   
Phương pháp in In tia laze màu
Tốc độ in In một mặt: Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
In đảo mặt: Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4: Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây (bản đen trắng / bản màu)
Letter: Xấp xỉ 14,3 / 14,3 giây (bản đen trắng / bản màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 5c/6
Phông 45 phông
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap
* 60 đến 163g/m2
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp Sao chụp một mặt: Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Sao chụp đảo mặt: Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) 
Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Khổ A4: Approx. 15,5 / 16,2 giây (bản đen trắng/bản màu)
Khổ Letter: Approx. 15,3 / 16,0 giây (bản đen trắng/bản màu)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh
Quét  
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
GỬI  
Phương pháp gửi SMB, E-mail
Chế độ màu Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file SMB: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
E-mail: PDF, Compact PDF
FAX  
Tốc độ fax 33,6Kbps
Độ phân giải fax 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) 512 trang
Quay số bằng phím tắt Quay phím tắt: N/A
Chuyển sang số ưa thích (19 số) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một chạm + quay số mã hoá) 181 số
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (sao lưu với bộ nhớ flash)
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax tự xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay giấy (chuẩn) Khay Cassette 250 tờ 
Khay tay 50 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)
Khay giấy (khay nạp giấy Cassette chọn thêm - V1) Khay Casette 250 tờ 
* Giấy thường (80g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khay giấy đa mục đích) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) Khay Cassette chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
Khay Casssette chọn thêm: 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi
Tương thích hệ điều hành Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & up (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
An ninh và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lí ID phòng ban Có, lên tới 300 IDs
In di động / đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, in di động của Canon
Sổ địa chỉ LDAP
Các thông số kĩ thuật chung   
Bộ nhớ 512MB
Màn hình LCD Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 479mm
Trọng lượng 31,0kg (có hộp mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.200W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang chạy: Xấp xỉ 450W
* khi đang sao chụp
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W / 2,0W (không dây)
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) 0,9kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
50,3dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
50,9dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd:
64,9dB hoặc thấp hơn khi in màu 
64,5dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực(*7) Ống mực đen 418: 3.400 trang (ống mực đen đi kèm: 1.200 trang)
Ống mực đen 418 VP (gói giá trị): 3.400 trang (x2)
Ống mực xanh / đỏ / vàng 418: 2.900 trang (ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 1.400 trang)

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

0913 303 000

Góp ý

58363

Thống kê truy cập

338Đang online
3,899,040Lượt truy cập
Sơ đồ chỉ đường