TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Kiểu máy: Digital, Desktop
- Khổ giấy: A5 ~ B4
- Công suất in/tháng: 50K - 100K
- Hệ thống xử lý chế bản: Kỹ thuật số
- Hệ thống cấp chế bản: Cuộn 125m = 260 bản (với drum B4)
- Hệ thống huỷ chế bản: Nhiều hơn 30 bản
- Hệ thống xử lý in: Tự động với hệ thống 1 drum chế bản
- Kiểu bản gốc: Sách, tờ rời
- Kích thước bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3 Size)
- Bộ nạp bản gốc tự động: Chọn thêm (30 tờ liên tục)
- Kích cỡ giấy in:
+ Tối đa 275 x 395mm
+ Tối thiểu 90 x 140mm
- Vùng in ảnh tối đa: 250 x 355mm (với drum B4)
- Độ phân giải: 300 dpi (Chế độ in đẹp: 300x400 dpi)
- Chế độ xử lý ảnh: Chữ, hình, chữ và hình, bản gốc màu và bản gốc nét chì
- Thời gian in bản đầu tiên: Ít hơn 33.0 giây
- Tốc độ in liên tục (3 mức): 80 -> 100 -> 130 cpm
- Định lượng giấy in: 47 đến 210 gsm
- Dung lượng khay cấp giấy: 1000 tờ (80 gsm)
- Dung lượng khay chứa bản in: 1000 tờ (80 gsm)
- Mức phóng thu
+ Tỷ lệ 1:1 100%
+ 4 mức thu nhỏ: 71, 82, 87, 93% - 3 mức phóng to: 115, 122, 141%
- Chức năng xoá lề: Có
- Chức năng dồn tài liệu 2 trong 1: Có
- Chế độ cài chương trình in: Có
- Chế độ in tiết kiệm: Có
- Chế độ bảo vệ: Có
- Công suất tiêu thụ điện: Tối đa 160W (Ở chế độ tiết kiệm: 3W)
- Kích thước máy (Ngang x sâu x cao): 1244 x 676 x 633 mm (Lúc vận hành)
- Trọng lượng máy: 70.5 kg