Kiểu máy
|
Digital, Desktop
|
Công suất tiêu thụ điện
|
Max 175W - Standby: 35W
|
Kích thước (di x rộng x cao)
|
set up :1232 x 672 x 519mm
|
Trọng lượng
|
55 kg
|
Công suất in hàng tháng
|
30K - 50K
|
Mực in
|
4,100 Pages
|
Hệ thống xử lý Master
|
Digital
|
Hệ thống cấp Master
|
100 master per Roll (B4)
|
Hệ thống hủy Master
|
Max 30 master
|
Hệ thống xử lý in
|
Fully automatic one drum stencil system
|
Kiểu bản gốc
|
Sheet (One original sheet only)
|
Kích thước bản gốc
|
Max 275 x 395mm - Min 90 x 140 mm
|
Bộ nạp bản gốc tự động
|
Standard
|
Kích cỡ giấy in
|
Max: 275 x 395mm - Min: 90 x 140mm
|
Vùng in ảnh tối đa
|
B4 drum : Max 250 x 355 mm
LG Drum: Max 210 x 355 mm
|
Độ phân giải
|
300 x 300 dpi
|
Chế độ xử lý ảnh
|
Letter mode, Photo mode, Letter/ Photo mode
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
Less than 40.0 sec
|
Tốc độ in liên tục
|
2 steps : 60 -> 90 cpm
|
Định lượng giấy in
|
35 to 127.9 gsm
|
Dung lượng khay nạp giấy
|
500 sheets (80 gsm)
|
Dung lượng khay chứa bản in
|
500 sheets (80 gsm)
|
Mức độ phóng thu
|
Full Size : 100%
4R: 71, 82, 87, 93% - 3E: 115,122,141%
|
Chức năng in
|
Option
|