Canon imageCLASS MF416dw

Canon imageCLASS MF416dw

Hãng sản xuất: Canon imageCLASS MF416dw
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mại: Sản phẩm không có khuyến mãi
cart

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF416dw

 
 
Thông số kỹ thuật in  
Phương thức in In laser đen trắng
Tốc độ in A4  Lên đến 33ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 16.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 6.3 giây hoặc ít hơn
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 5.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho in 2 mặt A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 10mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao)
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước lớn hơn in phong bao) 
In trực tiếp từ USB Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Các tính năng in khác Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Thông số kỹ thuật sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4 Lên đến 33ppm
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 10.0 giây hoặc ít hơn
Số lượng bản sao chụp tối đa Lên đến 999 bản
Tỉ lệ sao chụp 25 - 400% (biên độ tang giảm 1%)
Các tính năng sao chụp Frame Erase, Memory Sort,  2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thông số kỹ thuật quét  
Kiểu quét Cảm biến mầu (CCIS)
Độ phân giải quét Quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Tốc độ quét Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc)
Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu)
Chiều sâu bit mầu 24-bit
Quét 2 mặt tự động
Quét kéo Có, USB và Network
Quét đẩy (Scan To PC) with MF Scan Utility Có, USB and Network
Quét đến USB (qua USB Host)
Quét lên đám mây MF Scan Utility
Khả năng tương thích TWAIN, WIA
Thông số kỹ thuật SEND  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple
Chế độ mầu Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Thông số kỹ thuật fax  
Tốc độ fax Lên đến 33.6kbps
Độ phân giải bản fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 3 giây.
Xử lý giấy  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
(Dựa trên định lượng giấy 80g/m2)
50 tờ
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(min. 128 x 139.7mm to  max. 215.9 x 355.6mm)
Giấy vào
(Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2)
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay giấy tùy chọn 500 tờ
Dung lượng giấy tối đa 800 tờ
Giấy ra 150 tờ (úp mặt)
Kích thước giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card
Envelope:  COM10, Monarch, C5, DL 
Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm
Kiểu giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
60 - 128g/m2
Khay đa năng 60 - 163g/m2

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

0913 303 000

Góp ý

9947

Thống kê truy cập

481Đang online
3,899,381Lượt truy cập
Sơ đồ chỉ đường