Canon imageCLASS MF515x

Canon imageCLASS MF515x

Hãng sản xuất: Canon imageCLASS MF515x
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mại: Sản phẩm không có khuyến mãi
cart

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF515x

 
 
Thông số kỹ thuật in  
Phương thức in In laser đen trắng
Tốc độ in A4 Lên đến 40ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 16.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 7.6 giây hoặc ít hơn
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 8.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho in 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - top, bottom, left, right (Envelope: 10mm)
Các tính năng in khác Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Thông số kỹ thuật sao chụp  
Tốc độ sao chụp A4 40ppm
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 9.7 giây hoặc ít hơn
Số lượng bản sao chụp tối đa Lên đến 999 bản
Tỉ lệ sao chụp 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chụp Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thông số kỹ thuật quét  
Độ phân giải quét Quang học Mặt kính phẳng : lên đến 600 x 600dpi
Khay tự động: lên đến 300 x 300dpi
Tăng cường Up to 9600 x 9600dpi
Kiểu quét Cảm biến mầu (CCIS)
Kích thước quét Mặt kính phẳng Lên đến 215.9 x 355.6mm
Khay nạp tự động Lên đến 215.9 x 355.6mm
Tốc độ quét*1 Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc)
Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu)
Chiều sâu bit mầu 24-bit
Scan kéo Có, USB và Network
Scan đẩy (Scan To PC) với MF Scan Utility Có, USB and Network
Quét tới USB (qua USB Host 2.0)
Quét đến đám mây MF Scan Utility
Trình điều khiển tương thích TWAIN, WIA
Thông số kỹ thuật SEND  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple
Chế độ mầu Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Thông số kỹ thuật fax  
Tốc độ fax Lên đến 33.6kbps
Độ phân giải bản fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 3 giây.
Xử lý giấy  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
(Dựa trên định lượng giấy 80g/m2)
50 tờ
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm)
Giấy vào
(Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2)
Khay giấy tiêu chuẩn 500 tờ
Khay giấy đa năng 100 tờ
Khay giấy lựa chọn PF-45 500 tờ x 2
Dung lượng giấy tối đa 1,600 tờ
Giấy ra 250 tờ (mặt úp), 50 tờ (mặt ngửa)
Kích thước giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL 
Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm
Kiểu giấy Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
60 - 120g/m2
Khay đa năng 60 - 199g/m2
Kết nối và phầm mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network)
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình cài đặt không dây Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Department ID Có, lên đến 300 IDs
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows Server® 2012 , Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2008 R2 , Windows Server® 2008, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2003, Mac OS10.6 & up*4, Linux*4
Phần mềm bao gồm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status
Thông số chung  
Bộ nhớ 1GB
Màn hình hiển thị 3.5" QVGA cảm ứng mầu
Kích thước (W x D x H) 453 x 477 x 503mm
Cân nặng 23.0kg (không có hộp mực), 24.3kg (với hộp mực)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,470W hoặc ít hơn
Trung bình (Khi đang vận hành) Xấp xỉ 720W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 12.4W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 0.8W (USB), Xấp xỉ 0.9W (LAN), xấp xỉ 1.5W (wireless LAN)
Độ ồn*5 Khi đang vận hành: Mức nén âm: 54.0dB 
Mức công suất âm: 6.9B
Khi nghỉ: Mức nén âm: Inaudible
Mức công suất âm: Inaudible
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Hộp mực*6 CRG 324: 6,000 trang
CRG 324 II: 12,500 trang
Monthly Duty Cycle*7< 100,000 trang

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

0913 303 000

Góp ý

5839

Thống kê truy cập

404Đang online
3,899,250Lượt truy cập
Sơ đồ chỉ đường